bảo lãnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo lãnh+ verb
- To act as guarantee for, to answer for, to be bail for
- bảo lãnh cho một người vay nợ
to act as guarantee for a debtor
- có người bảo lãnh nên được tạm tha
to be released on bail
- bảo lãnh cho một người vay nợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo lãnh"
Lượt xem: 665